--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xáo trộn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xáo trộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xáo trộn
+ verb
disorder
Lượt xem: 689
Từ vừa tra
+
xáo trộn
:
disorder
+
gió bụi
:
Blowing dust and windGió bụi trên đườngThe wind and dust blowing on the road
+
lục vị
:
The six tastes (sour, hot, salt, sweet, bitter, tasteless). six-compnet Galenic medicine is a tonic
+
đặt vòng
:
(y học) Set a coil (an ultra-uterine device) (for preventing conception)
+
affable
:
lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần